Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mián mián
ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ
1
/1
綿綿
mián mián
ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) uninterrupted
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc sứ ứng tỉnh đường mệnh tịch thượng phú thi - 北使應省堂命席上賦詩
(
Nguyễn Cố Phu
)
•
Cát luỹ 1 - 葛藟 1
(
Khổng Tử
)
•
Cúc thu bách vịnh kỳ 25 - 菊秋百詠其二十五
(
Phan Huy Ích
)
•
Đại vũ kỳ 1 - 大雨其一
(
Cao Bá Quát
)
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 16 - 題道人雲水居其十六
(
Lê Thánh Tông
)
•
Oán vương tôn kỳ 1 - 怨王孫其一
(
Lý Thanh Chiếu
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Pháp cung cảm thành” - 奉和御製法宮感成
(
Nguyễn Hoãn
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Trú Thuý Ái châu” - 奉和御製駐翠靄洲
(
Phạm Đạo Phú
)
•
Tạp thi kỳ 1 - 雜詩其一
(
Tào Phi
)
•
Thái tang tử kỳ 03 - 采桑子其三
(
Phùng Duyên Kỷ
)
Bình luận
0