Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mián mián
ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ
1
/1
綿綿
mián mián
ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄢˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) continuous
(2) uninterrupted
Một số bài thơ có sử dụng
•
Bắc sứ ứng tỉnh đường mệnh tịch thượng phú thi - 北使應省堂命席上賦詩
(
Nguyễn Cố Phu
)
•
Cát luỹ 2 - 葛藟 2
(
Khổng Tử
)
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 16 - 題道人雲水居其十六
(
Lê Thánh Tông
)
•
Khốc đệ Ngạn Khí ca kỳ 6 - 哭弟彥器歌其六
(
Lê Trinh
)
•
Nhất thất lệnh - 一七令
(
Châu Hải Đường
)
•
Phụng hoạ ngự chế “Trú Thuý Ái châu” - 奉和御製駐翠靄洲
(
Phạm Đạo Phú
)
•
Tạ tiên bối Phòng ký niệm chuyết thi thậm đa, dị nhật ngẫu hữu thử ký - 謝先輩防記念拙詩甚多,異日偶有此寄
(
Lý Thương Ẩn
)
•
Thái tang tử kỳ 03 - 采桑子其三
(
Phùng Duyên Kỷ
)
•
Thích thị - 戚氏
(
Liễu Vĩnh
)
•
Vô đề kỳ 2 - 無題其二
(
Trịnh Hoài Đức
)
Bình luận
0