Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
mián miǎo
ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄠˇ
1
/1
綿邈
mián miǎo
ㄇㄧㄢˊ ㄇㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far back in time
(2) faraway
(3) remote
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp thị chư nữ quyến kỳ 2 - 答示諸女眷其二
(
Phan Huy Ích
)
•
Hải châu lữ túc tức sự - 海洲旅宿即事
(
Phan Huy Ích
)
•
Lương Hương dạ hành - 良鄉夜行
(
Phan Huy Thực
)
•
Mạc phủ đạo trung (Lạc nhạn cách) - 幕府道中(落雁格)
(
Phan Huy Thực
)
Bình luận
0