Có 1 kết quả:

jié ㄐㄧㄝˊ
Âm Pinyin: jié ㄐㄧㄝˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フ一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VFJLO (女火十中人)
Unicode: U+7DC1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tiệp
Âm Quảng Đông: cap1

Tự hình 2

Dị thể 5

1/1

jié ㄐㄧㄝˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) to join
(2) to splice
(3) to braid