Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Hán Việt
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹炎
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: VFFF (女火火火)
Unicode: U+7DC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹炎
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶ノノ丶丶ノノ丶
Thương Hiệt: VFFF (女火火火)
Unicode: U+7DC2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: điềm
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): あざ.やか (aza.yaka)
Âm Quảng Đông: taam1
Âm Nhật (onyomi): タン (tan), セン (sen), サン (san)
Âm Nhật (kunyomi): あざ.やか (aza.yaka)
Âm Quảng Đông: taam1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Bình luận 0