Có 1 kết quả:

jǐn ㄐㄧㄣˇ

1/1

jǐn ㄐㄧㄣˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

căng (dây)

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) Cần kíp, cấp bách. ◎Như: “khẩn yếu” 緊要, “khẩn cấp” 緊急 đều nghĩa là sự cần kíp cả.
2. (Tính) Quan trọng, nghiêm trọng. ◎Như: “yếu khẩn sự” 要緊事 việc quan trọng. ◇Tam quốc diễn nghĩa 三國演義: “Thỉnh tạm thiểu trụ, hữu khẩn thoại thuyết” 請暫少住, 有緊話說 (Đệ tứ thập cửu hồi) Xin hãy tạm dừng một chút, có việc trọng yếu muốn nói.
3. (Tính) Chặt chẽ, khít khao. ◎Như: “quản đắc ngận khẩn” 管得很緊 việc coi sóc rất chặt chẽ.
4. (Tính) Túng thiếu, chật vật. ◎Như: “sinh hoạt thượng hữu điểm khẩn” 生活上有點緊 cuộc sống có phần chật vật.
5. (Phó) Căng, chặt. ◎Như: “hệ khẩn hài đái” 繫緊鞋帶 buộc chặt dây giày. ◇Nguyễn Du 阮攸: “Khẩn thúc giáp điệp quần, Thái liên trạo tiểu đĩnh” 緊束蛺蝶裙, 採蓮棹小艇 (Mộng đắc thái liên 夢得埰蓮) Buộc chặt quần cánh bướm, Hái sen chèo thuyền con.
6. (Phó) Liên tiếp, không ngừng. ◎Như: “phong quát đắc khẩn” 風颳得緊 gió thổi không ngừng.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Kéo căng, chặt, kín, thắt chặt, vặn chặt: 把這根繩子拉緊 Kéo căng sợi dây này; 捆得太緊了 Buộc chặt quá; 緊握 Xiết chặt tay anh; 關緊門 Khép kín cửa; 蓋緊酒瓶 Đậy kín chai rượu; 緊一緊腰帶 Thắt chặt dây lưng; 緊一緊螺絲 Vặn đinh ốc cho thật chặt;
② Sát, chật, sít, chặt chẽ: 這件衣服緊貼在身上 Chiếc áo này bó sát người; 柜子緊挨着辦公桌 Tủ kê sát bàn giấy; 團結緊 Đoàn kết chặt chẽ;
③ Bận, vững, liên tiếp: 工作很緊 Công tác bận lắm; 抓緊時間 Nắm vững thì giờ; 一個勝利緊接着一個勝利 Liên tiếp giành được nhiều thắng lợi;
⑦ Túng tiền, chật vật, chật hẹp: 這個月生活上有點緊 Tháng này ăn tiêu chật hẹp.

Từ điển Trung-Anh

(1) tight
(2) strict
(3) close at hand
(4) near
(5) urgent
(6) tense
(7) hard up
(8) short of money
(9) to tighten

Từ ghép 86

bēng jǐn 繃緊bù dǎ jǐn 不打緊bù dāng jǐn 不當緊bù yào jǐn 不要緊chī jǐn 吃緊chuāng shāng hòu xīn lǐ yā lì jǐn zhāng zōng hé zhèng 創傷後心理壓力緊張綜合症dǎ jǐn 打緊fēng shēng jǐn 風聲緊gǎn jǐn 趕緊gū jǐn 箍緊guān jǐn 關緊guò dù jǐn zhāng 過度緊張jǐ jǐn 擠緊jiā jǐn 加緊jiā jǐn 夾緊jǐn bā 緊巴jǐn bā bā 緊巴巴jǐn bào 緊抱jǐn bēng 緊繃jǐn bēng bēng 緊繃繃jǐn bī 緊逼jǐn bì 緊閉jǐn chù 緊絀jǐn còu 緊湊jǐn còu xíng chē 緊湊型車jǐn dīng 緊盯jǐn gēn 緊跟jǐn gū zhòu 緊箍咒jǐn guǒ 緊裹jǐn jí 緊急jǐn jí 緊集jǐn jí shì jiàn 緊急事件jǐn jí shū sàn 緊急疏散jǐn jí wēi hài 緊急危害jǐn jí yī liáo 緊急醫療jǐn jí yìng biàn 緊急應變jǐn jí zhuàng tài 緊急狀態jǐn jǐ 緊擠jǐn jiē 緊接jǐn jǐn 緊緊jǐn kào 緊靠jǐn kòu 緊扣jǐn lín 緊鄰jǐn mì 緊密jǐn mì pèi hé 緊密配合jǐn mì xiāng lián 緊密相聯jǐn mì zhī wù 緊密織物jǐn pò 緊迫jǐn pò dīng rén 緊迫盯人jǐn qiào 緊俏jǐn quē 緊缺jǐn shēn 緊身jǐn shí 緊實jǐn suí qí hòu 緊隨其後jǐn suō 緊縮jǐn tiē 緊貼jǐn wò 緊握jǐn yào 緊要jǐn yào guān tóu 緊要關頭jǐn yī suō shí 緊衣縮食jǐn zhāng 緊張jǐn zhāng huǎn hé 緊張緩和jǐn zhāng zhuàng tài 緊張狀態jǐn zhuī 緊追lā jǐn 拉緊lēi jǐn 勒緊lēi jǐn kù dài 勒緊褲帶lián bāng jǐn jí cuò shī shǔ 聯邦緊急措施署shōu jǐn 收緊shǒu jǐn 手緊shǒu tóu jǐn 手頭緊shù jǐn 束緊sōng jǐn dài 鬆緊帶suō jǐn 縮緊tōng huò jǐn suō 通貨緊縮wú guān jǐn yào 無關緊要yā jǐn 壓緊yá guān jǐn bì zhèng 牙關緊閉症yán jǐn 嚴緊yǎo jǐn yá gēn 咬緊牙根yǎo jǐn yá guān 咬緊牙關yào jǐn 要緊zháo jǐn 著緊zhuā jǐn 抓緊zhuā jǐn shí jiān 抓緊時間zhuā jǐn xué xí 抓緊學習