Có 1 kết quả:

jǐn zhāng ㄐㄧㄣˇ ㄓㄤ

1/1

Từ điển phổ thông

căng thẳng, khẩn trương

Từ điển Trung-Anh

(1) nervous
(2) keyed up
(3) intense
(4) tense
(5) strained
(6) in short supply
(7) scarce
(8) CL:陣|阵[zhen4]