Có 1 kết quả:

jǐn suō ㄐㄧㄣˇ ㄙㄨㄛ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) (economics) to reduce
(2) to curtail
(3) to cut back
(4) to tighten
(5) austerity
(6) tightening
(7) crunch