Có 1 kết quả:
fēi ㄈㄟ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹非
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨一一一丨一一一
Thương Hiệt: VFLMY (女火中一卜)
Unicode: U+7DCB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: phi
Âm Nôm: phi
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あけ (ake), あか (aka)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei1
Âm Nôm: phi
Âm Nhật (onyomi): ヒ (hi)
Âm Nhật (kunyomi): あけ (ake), あか (aka)
Âm Hàn: 비
Âm Quảng Đông: fei1
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
• Cảm lộng hầu nhân tứ chu phất - 感弄猴人賜朱紱 (La Ẩn)
• Hà - 霞 (Vương Chu)
• Tứ Lễ bộ Thượng Thư Nguyễn Bảo - 賜禮部尚書阮保 (Lê Hiến Tông)
• Tương phùng ca, tặng Nghiêm nhị biệt giá - 相逢歌贈嚴二別駕 (Đỗ Phủ)
• Hà - 霞 (Vương Chu)
• Tứ Lễ bộ Thượng Thư Nguyễn Bảo - 賜禮部尚書阮保 (Lê Hiến Tông)
• Tương phùng ca, tặng Nghiêm nhị biệt giá - 相逢歌贈嚴二別駕 (Đỗ Phủ)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lụa đào, lụa đỏ
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lụa đỏ, lụa đào.
2. (Tính) Đỏ.
2. (Tính) Đỏ.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Màu đỏ;
② Lụa đỏ, lụa đào.
② Lụa đỏ, lụa đào.
Từ điển Trung-Anh
(1) dark red
(2) purple silk
(2) purple silk
Từ ghép 3