Có 1 kết quả:

mín ㄇㄧㄣˊ
Âm Pinyin: mín ㄇㄧㄣˊ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ一フ丨フ一一
Thương Hiệt: VFHPA (女火竹心日)
Unicode: U+7DCD
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: mân
Âm Nôm: mân
Âm Nhật (onyomi): ビン (bin), コン (kon), ミン (min)
Âm Nhật (kunyomi): さし (sashi), つりいと (tsuriito), なわ (nawa), ぜにさし (zenisashi)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: man4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

mín ㄇㄧㄣˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

old variant of 緡|缗[min2]