Có 1 kết quả:
zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹忩
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶フ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFCIP (女火金戈心)
Unicode: U+7DCF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tổng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べて (su.bete), すべ.て (sube.te), ふさ (fusa)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: zung2
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べて (su.bete), すべ.て (sube.te), ふさ (fusa)
Âm Hàn: 총
Âm Quảng Đông: zung2
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 5
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. tổng quát, thâu tóm
2. chung, toàn bộ
3. buộc túm lại
2. chung, toàn bộ
3. buộc túm lại
Từ điển trích dẫn
1. Tục dùng như chữ “tổng” 總.
Từ điển Thiều Chửu
① Tục dùng như chữ tổng 總.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 總.
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 總|总