Có 2 kết quả:
lù ㄌㄨˋ • lǜ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹录
Nét bút: フフ丶丶丶丶フ一一丨丶一ノ丶
Thương Hiệt: VFNME (女火弓一水)
Unicode: U+7DD1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 5
Một số bài thơ có sử dụng
• Đạp sa hành kỳ 4 - 踏莎行其四 (Án Thù)
• Đăng Long Đội sơn đề Sùng Thiện Diên Linh bảo tháp bi hậu - 登龍隊山題崇善延齡寶塔碑後 (Lê Thánh Tông)
• Khuyết đề (Phù dung cơ nhục lục vân hoàn) - 缺題(芙容肌肉緑雲鬟) (Đào hoa sĩ nữ)
• Khuyết đề (Tây Hồ hà diệp lục doanh doanh) - 缺題(西湖荷葉緑盈盈) (Đào hoa sĩ nữ)
• Trường tương tư - 長相思 (Vương Thế Trinh)
• Vĩnh Lợi kiều bắc vọng - 永利橋北望 (Đoàn Huyên)
• Đăng Long Đội sơn đề Sùng Thiện Diên Linh bảo tháp bi hậu - 登龍隊山題崇善延齡寶塔碑後 (Lê Thánh Tông)
• Khuyết đề (Phù dung cơ nhục lục vân hoàn) - 缺題(芙容肌肉緑雲鬟) (Đào hoa sĩ nữ)
• Khuyết đề (Tây Hồ hà diệp lục doanh doanh) - 缺題(西湖荷葉緑盈盈) (Đào hoa sĩ nữ)
• Trường tương tư - 長相思 (Vương Thế Trinh)
• Vĩnh Lợi kiều bắc vọng - 永利橋北望 (Đoàn Huyên)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển trích dẫn
1. Một dạng của chữ 綠.
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 綠|绿