Có 1 kết quả:
xù ㄒㄩˋ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹者
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: VFJKA (女火十大日)
Unicode: U+7DD2
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: tự
Âm Nôm: tự
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): お (o), いとぐち (itoguchi)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: seoi5
Âm Nôm: tự
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): お (o), いとぐち (itoguchi)
Âm Hàn: 서
Âm Quảng Đông: seoi5
Tự hình 3
Dị thể 2
Một số bài thơ có sử dụng
• Điệp luyến hoa kỳ 5 - 蝶戀花其五 (Âu Dương Tu)
• Đỗ quyên hành - 杜鵑行 (Bạch Ngọc Thiềm)
• Ngộ vong niên đồng liêu tác - 遇忘年同僚作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Nhân kiến - 人見 (Dương Bang Bản)
• Nhất lạc sách (Nhất dạ vũ thanh liên hiểu) - 一落索(一夜雨聲連曉) (Chu Đôn Nho)
• Phan Thiết ngoạ bệnh - 潘切臥病 (Phan Châu Trinh)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thu hoài kỳ 1 - 秋懷其一 (Mạnh Giao)
• Thuỵ thi - 睡詩 (Lã Bản Trung)
• Tương Linh khúc hoạ Tử Tái vận - 湘靈曲和子載韻 (Uông Nhận)
• Đỗ quyên hành - 杜鵑行 (Bạch Ngọc Thiềm)
• Ngộ vong niên đồng liêu tác - 遇忘年同僚作 (Hoàng Nguyễn Thự)
• Nhân kiến - 人見 (Dương Bang Bản)
• Nhất lạc sách (Nhất dạ vũ thanh liên hiểu) - 一落索(一夜雨聲連曉) (Chu Đôn Nho)
• Phan Thiết ngoạ bệnh - 潘切臥病 (Phan Châu Trinh)
• Thiên vấn - 天問 (Khuất Nguyên)
• Thu hoài kỳ 1 - 秋懷其一 (Mạnh Giao)
• Thuỵ thi - 睡詩 (Lã Bản Trung)
• Tương Linh khúc hoạ Tử Tái vận - 湘靈曲和子載韻 (Uông Nhận)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
đầu dây, đầu mối
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Đầu mối sợi tơ. ◎Như: “ti tự” 絲緒 mối tơ. ◇Trương Hành 張衡: “Bạch hạc phi hề kiển duệ tự” 白鶴飛兮繭曳緒 (Nam đô phú 南都賦) Hạc trắng bay hề kén tằm kéo mối tơ.
2. (Danh) Đầu mối sự việc, khai đoan. ◎Như: “tựu tự” 就緒 gỡ ra mối (sự đã xong hẳn), “thiên đầu vạn tự” 千頭萬緒 muôn đầu nghìn mối (bối rối ngổn ngang), “tự ngôn” 緒言 lời nói mở đầu.
3. (Danh) Sự nghiệp, sự việc gì cứ nối dõi mãi mà có manh mối tìm thấy được đều gọi là “tự”. ◎Như: “công tự” 功緒 công nghiệp, “tông tự” 宗緒 đời nối, dòng dõi. ◇Lễ Kí 禮記: “Vũ Vương toản Thái Vương, Vương Quý, Văn Vương chi tự” 武王纘大王, 王季, 文王之緒 (Trung Dung 中庸) Vũ Vương kế thừa sự nghiệp của Thái Vương, Vương Quý và Văn Vương.
4. (Danh) Mối nghĩ, tâm niệm, tâm cảnh. ◎Như: “ý tự” 思緒 ý nghĩ (càng nghĩ càng ra như thể kéo sợi vậy), “tình tự” 情緒 mối tình, “sầu tự” 愁緒 mối sầu.
5. (Danh) Họ “Tự”.
6. (Tính) Thừa, còn lại, rớt lại. ◎Như: “tự dư” 緒餘 tàn dư, “tự phong” 緒風 gió rớt, gió còn thừa lại.
2. (Danh) Đầu mối sự việc, khai đoan. ◎Như: “tựu tự” 就緒 gỡ ra mối (sự đã xong hẳn), “thiên đầu vạn tự” 千頭萬緒 muôn đầu nghìn mối (bối rối ngổn ngang), “tự ngôn” 緒言 lời nói mở đầu.
3. (Danh) Sự nghiệp, sự việc gì cứ nối dõi mãi mà có manh mối tìm thấy được đều gọi là “tự”. ◎Như: “công tự” 功緒 công nghiệp, “tông tự” 宗緒 đời nối, dòng dõi. ◇Lễ Kí 禮記: “Vũ Vương toản Thái Vương, Vương Quý, Văn Vương chi tự” 武王纘大王, 王季, 文王之緒 (Trung Dung 中庸) Vũ Vương kế thừa sự nghiệp của Thái Vương, Vương Quý và Văn Vương.
4. (Danh) Mối nghĩ, tâm niệm, tâm cảnh. ◎Như: “ý tự” 思緒 ý nghĩ (càng nghĩ càng ra như thể kéo sợi vậy), “tình tự” 情緒 mối tình, “sầu tự” 愁緒 mối sầu.
5. (Danh) Họ “Tự”.
6. (Tính) Thừa, còn lại, rớt lại. ◎Như: “tự dư” 緒餘 tàn dư, “tự phong” 緒風 gió rớt, gió còn thừa lại.
Từ điển Trần Văn Chánh
① Phần đầu, đầu dây, đầu mối: 頭緒 Đầu mối; 千頭 萬緒Muôn đầu nghìn mối; 就緒Ra manh mối xong việc; 意緒 Mối nghĩ; 情緒Mối tình, tình tự; 愁緒Mối sầu;
② Tâm tình, ý nghĩ: 心緒 Tâm tư;
③ Sự nghiệp: 功緒Công lao sự nghiệp;
④ Tàn dư, thừa, sót lại: 緒餘 Tàn dư còn lại;
⑤ Bày: 緒言Lời nói đầu (để trình bày ý chính của một quyển sách);
⑥ [Xù] (Họ) Tự.
② Tâm tình, ý nghĩ: 心緒 Tâm tư;
③ Sự nghiệp: 功緒Công lao sự nghiệp;
④ Tàn dư, thừa, sót lại: 緒餘 Tàn dư còn lại;
⑤ Bày: 緒言Lời nói đầu (để trình bày ý chính của một quyển sách);
⑥ [Xù] (Họ) Tự.
Từ điển Trung-Anh
(1) beginnings
(2) clues
(3) mental state
(4) thread
(2) clues
(3) mental state
(4) thread
Từ ghép 28
bié xù 別緒 • chóu xù 愁緒 • duān xù 端緒 • Guāng xù 光緒 • Guāng xù dì 光緒帝 • jiù xù 就緒 • lí qíng bié xù 離情別緒 • mín zú zhǔ yì qíng xù 民族主義情緒 • nào qíng xù 鬧情緒 • qiān tóu wàn xù 千頭萬緒 • qíng xù 情緒 • qíng xù huà 情緒化 • qíng xù shāng shù 情緒商數 • qíng xù zhì shāng 情緒智商 • qíng xù zhuàng tài 情緒狀態 • sī xù 思緒 • Suǒ xù ěr 索緒爾 • tóu xù 頭緒 • xīn xù 心緒 • xīn xù bù jiā 心緒不佳 • xīn xù bù níng 心緒不寧 • xù lùn 緒論 • xù yán 緒言 • yī qiè jiù xù 一切就緒 • Yì dì xù yǔ 意第緒語 • Yīn Hóng xù 殷弘緒 • yú xù 餘緒 • zì bēi qíng xù 自卑情緒