Có 1 kết quả:

ㄒㄩˋ
Âm Pinyin: ㄒㄩˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨一ノ丨フ一一丶
Thương Hiệt: XVFJK (重女火十大)
Unicode: U+7DD6
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: tự
Âm Nhật (onyomi): ショ (sho), チョ (cho)
Âm Nhật (kunyomi): お (o), いとぐち (itoguchi)
Âm Hàn:

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

ㄒㄩˋ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

đầu dây, đầu mối

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 緒.

Từ điển Trung-Anh

variant of 緒|绪[xu4]