Có 1 kết quả:

ㄎㄜˋ
Âm Pinyin: ㄎㄜˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨一丨フ一一丨
Thương Hiệt: VFTLJ (女火廿中十)
Unicode: U+7DD9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: khách
Âm Nhật (onyomi): カク (kaku), キャク (kyaku)
Âm Nhật (kunyomi): ぬ.う (nu.u)
Âm Quảng Đông: kaak1

Tự hình 2

Dị thể 1

Bình luận 0

1/1

ㄎㄜˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

sợi khổ của đồ dệt

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Sợi khổ của đồ dệt.

Từ điển Trung-Anh

see 緙絲|缂丝[ke4 si1]

Từ ghép 1