Có 1 kết quả:

xiàn ㄒㄧㄢˋ

1/1

xiàn ㄒㄧㄢˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

đường, tia

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Sợi, dây. ◎Như: “mao tuyến” 毛線 sợi len, “điện tuyến” 電線 dây điện.
2. (Danh) Vật có hình tượng dài và nhỏ như một đường dây. ◎Như: “quang tuyến” 光線 tia sáng.
3. (Danh) Trong môn hình học, đường do một điểm di động vạch ra. ◎Như: “trực tuyến” 直線 đường thẳng, “khúc tuyến” 曲線 đường cong, “chiết tuyến” 折線 đường gãy.
4. (Danh) Đường giao thông. ◎Như: “lộ tuyến” 路線 đường bộ, “hàng tuyến” 航線 đường bể, đường hàng không.
5. (Danh) Biên giới. ◎Như: “tiền tuyến” 前線, “phòng tuyến” 防線.
6. (Danh) Ranh giới. ◎Như: “tử vong tuyến” 死亡線 ranh giới sống chết, “sanh mệnh tuyến” 生命線 ranh giới sống còn.
7. (Danh) Đầu mối, đầu đuôi. ◎Như: “tuyến sách” 線索 đầu mối, đầu đuôi, “nội tuyến” 內線 người (làm đường dây) ngầm bên trong.
8. (Danh) Lượng từ, đơn vị chỉ sợi, dây, đường. ◎Như: “ngũ tuyến điện thoại” 五線電話 năm đường dây diện thoại.

Từ điển Trần Văn Chánh

① Như 綫;
② [Xiàn] (Họ) Tuyến.

Từ điển Trung-Anh

(1) thread
(2) string
(3) wire
(4) line
(5) CL:條|条[tiao2],股[gu3],根[gen1]

Từ ghép 382

ài kè sī shè xiàn 愛克斯射線àn xiàn guāng pǔ 暗線光譜āo xiàn 凹線bái xiàn 白線bái xiàn bān wén 白線斑蚊bǎi xiàn 擺線bān mǎ xiàn 斑馬線bān xiàn 班線Běi huí guī xiàn 北回歸線běn chū zǐ wǔ xiàn 本初子午線biān jiè xiàn 邊界線biān xiàn 邊線biāo xiàn 標線bǐng zhǒng shè xiàn 丙種射線bù xiàn 布線cǎi xiàn 踩線cǎi xiàn tuán 踩線團cè dì xiàn 測地線cè dì xiàn qū lǜ 測地線曲率chā xiàn bǎn 插線板chāi xiàn 拆線cháng liú shuǐ , bù duàn xiàn 長流水,不斷線cháng xiàn 長線chèn xiàn 襯線chī xiàn 黐線chū xiàn 出線chù xiàn 觸線chuān zhēn yǐn xiàn 穿針引線chuān zhēn zǒu xiàn 穿針走線chuán shū xiàn 傳輸線chuàn xiàn 串線chuí zhí xiàn 垂直線cí gǎn xiàn 磁感線cí lì xiàn 磁力線dà dì xiàn 大地線dài shù qū xiàn 代數曲線dān xíng xiàn 單行線dǎo huǒ xiàn 導火線dǎo xiàn 導線děng biàn yā xiàn 等變壓線děng shāng xiàn 等熵線děng yā xiàn 等壓線dǐ xiàn 底線dì píng xiàn 地平線dì xiàn 地線diàn huà xiàn 電話線diàn huà xiàn lù 電話線路diàn xiàn 電線diàn xiàn gān 電線杆diàn xiàn gǎn 電線桿diàn yuán xiàn 電源線diào xiàn 吊線diào xiàn 掉線dìng zhí xiàn 定直線duān xiàn 端線duǎn chéng xiàn 短程線duǎn xiàn 短線duàn céng xiàn 斷層線duàn xiàn 斷線duàn xiàn fēng zhēng 斷線風箏duàn xiàn qián 斷線鉗duì jiǎo xiàn 對角線ěr xiàn 餌線èr cì qū xiàn 二次曲線fǎ xiàn 法線fǎn xié xiàn 反斜線fáng xiàn 防線fàng cháng xiàn diào dà yú 放長線釣大魚fàng shè xiàn 放射線fēi duì chèn shì shù jù yòng hù xiàn 非對稱式數據用戶線fēi xiàn xìng 非線性fēi xiàn xìng guāng xué 非線性光學fēi zhēn zǒu xiàn 飛針走線fēn jiè xiàn 分界線fēn shù xiàn 分數線fēn shuǐ xiàn 分水線fēng suǒ xiàn 封鎖線fēng xiàn 峰線féng xiàn 縫線fú xiàn 伏線fù xiàn 複線gā mǎ shè xiàn 伽馬射線gǎn yìng xiàn quān 感應線圈gàn xiàn 幹線gāo yā xiàn 高壓線gē xiàn 割線gé jūn shì fēn jiè xiàn 隔軍事分界線Gé lín ní zhì běn chū zǐ wǔ xiàn 格林尼治本初子午線gōng jī xiàn 攻擊線guà xiàn 掛線guǎn xiàn 管線guǎn yuán xiàn chóng 管圓線蟲guāng shè xiàn 光射線guāng xiàn 光線guó jì rì qī biàn gēng xiàn 國際日期變更線guó jiè xiàn 國界線guó nèi xiàn 國內線hǎi àn xiàn 海岸線háng kōng xiàn 航空線háng xiàn 航線hé gǔ xiàn 合股線hēi xiàn xuě 黑線鱈héng jié xiàn 橫截線héng xiàn 橫線hóng wài xiàn 紅外線hóng wài xiàn dǎo yǐn fēi dàn 紅外線導引飛彈hóng xiàn 紅線hú xiàn 弧線hú xiàn cháng 弧線長Hù Níng xiàn 滬寧線huà xiàn 劃線huà xiàn bǎn 劃線板huán xiàn 環線huí guī xiàn 回歸線Huǒ xiàn 火線jī xiàn 基線jí gé xiàn 及格線jí xiàn qì 集線器jǐ hé xiàn 幾何線jǐ xiàn 脊線jì xiàn 跡線jiā mǎ shè xiàn 伽瑪射線jiāo chā yīn yǐng xiàn 交叉陰影線jiē xiàn 接線jiē xiàn hé 接線盒jiē xiàn shēng 接線生jiē xiàn yuán 接線員jié xiàn 截線Jiě fàng Bā lè sī tǎn Rén mín Zhèn xiàn 解放巴勒斯坦人民陣線jiè xiàn 界線jīn shǔ xiàn 金屬線jīn xiàn wā 金線蛙jīng wěi xiàn 經緯線jīng xiàn 經線jǐng jiè xiàn 警戒線juǎn xiàn qì 捲線器jūn xiàn 均線jūn xiàn zhǐ biāo 均線指標K xiàn K線K xiàn tú K線圖kāi xiàn 開線kuà xiàn qiáo 跨線橋kuò xiàn 括線lái fú xiàn 來福線lái fù xiàn 來復線lǎn xiàn 纜線léi dá tiān xiàn 雷達天線lí xiàn 離線lián jié xiàn 連結線lián xiàn 連線liú xiàn 流線liú xiàn xíng 流線型lù qǔ xiàn 錄取線lù xiàn 路線lù xiàn tú 路線圖lún kuò xiàn 輪廓線lún qín shè xiàn 倫琴射線Luó shì xiàn quān 羅氏線圈luó xiàn 螺線luó xiàn guǎn 螺線管mǎ xiàn 碼線mái xiàn 埋線máo xiàn 毛線máo xiàn yī 毛線衣máo xiàn zhēn 毛線針Měi guó Yǒu xiàn Xīn wén Wǎng 美國有線新聞網Měi guó Zài xiàn 美國在線mǐ xiàn 米線mián xiàn 棉線mò xiàn 墨線mǔ xiàn 母線Mù zhà xiàn 木柵線Nán huí guī xiàn 南回歸線nèi xiàn jiāo yì 內線交易nèi xiàn xiāo xi 內線消息pāo wù xiàn 拋物線píng miàn qū xiàn 平面曲線píng xíng xiàn 平行線pǔ xiàn 譜線Qí gé fēi Fáng xiàn 齊格菲防線qǐ diǎn xiàn 起點線qǐ pǎo xiàn 起跑線qiān chuí xiàn 鉛垂線qiān xiàn 牽線qiān xiàn rén 牽線人qián duān zǒng xiàn 前端總線qián xiàn 前線qiē xiàn 切線qīng zàng tiě lù xiàn 青藏鐵路線qīng zàng xiàn 青藏線qū xiàn 曲線qū xiàn ju 曲線鋸qū xiàn lùn 曲線論qū xiàn nǐ hé 曲線擬合qū xiàn tú 曲線圖qǔ xiàn 曲線quán xiàn 全線qún zhòng lù xiàn 群眾路線rè xiàn 熱線rén mín zhèn xiàn 人民陣線rén xíng héng dào xiàn 人行橫道線róng xiàn 絨線sān bā xiàn 三八線sān cì qū xiàn 三次曲線sān shí bā dù xiàn 三十八度線sān wèi xiàn 三味線Sāng dì nuò Mín zú Jiě fàng Zhèn xiàn 桑地諾民族解放陣線shā xiàn 紗線shàng gāng shàng xiàn 上綱上線shàng xiàn 上線shè xiàn 射線shēng chǎn xiàn 生產線shēng mìng xiàn 生命線shēng xiàn 聲線shí jiān xiàn 時間線shí xiàn 實線shì xiàn 視線shì yè xiàn 事業線shōu xiàn 收線shù jù zǒng xiàn 數據總線shù xiàn dài 束線帶shù zì yòng hù xiàn lù 數字用戶線路shuāi biàn qū xiàn 衰變曲線shuāng jiǎo xiàn 雙絞線shuāng qū xiàn 雙曲線shuāng qū xiàn zhèng xián 雙曲線正弦sī xiàn 絲線sī xiàn yuán 司線員táng xiàn 膛線tī jiǎo xiàn 踢腳線tí xiàn mù ǒu 提線木偶tiān xiàn 天線Tiān xiàn Bǎo bǎo 天線寶寶tiě lù xiàn 鐵路線tīng xiàn 汀線tíng huǒ xiàn 停火線tōng xìn xiàn 通信線tōng yòng chuàn xíng zǒng xiàn 通用串行總線tǒng yī zhàn xiàn 統一戰線Tǒng yī Zhàn xiàn Gōng zuò bù 統一戰線工作部tóu yǐng xiàn 投影線tū xiàn 凸線tū zhé xiàn 凸摺線tuì jū èr xiàn 退居二線tuō xiàn 脫線tuǒ yuán qū xiàn 橢圓曲線wài huán xiàn 外環線wēi bō tiān xiàn 微波天線wěi xiàn 緯線wěi xiàn quān 緯線圈Wén shān xiàn 文山線wú xiàn 無線wú xiàn diàn 無線電wú xiàn diàn bō 無線電波wú xiàn diàn guǎn lǐ wěi yuán huì 無線電管理委員會wú xiàn diàn guǎng bō 無線電廣播wú xiàn diàn huà 無線電話wú xiàn diàn jiē shōu jī 無線電接收機wú xiàn diàn shōu fā jī 無線電收發機wú xiàn wǎng lù 無線網路wǔ xiàn pǔ 五線譜xì xiàn 細線xiā xiàn 蝦線xià huà xiàn 下劃線xià huà xiàn 下畫線xià xiàn 下線xià xiàn yí shì 下線儀式xiàn bào 線報xiàn chóng 線蟲xiàn duàn 線段xiàn gǎn 線桿xiàn jiè xiàn 限界線xiàn jù 線鋸xiàn lǎn 線纜xiàn lì tǐ 線粒體xiàn lù 線路xiàn quān 線圈xiàn quān bān 線圈般xiàn rén 線人xiàn shàng 線上xiàn shàng chá xún 線上查詢xiàn shéng 線繩xiàn sù dù 線速度xiàn suǒ 線索xiàn tiáo 線條xiàn tú 線圖xiàn tuán 線團xiàn wěi yàn 線尾燕xiàn xià 線下xiàn xìng 線性xiàn xìng bō 線性波xiàn xìng dài shù 線性代數xiàn xìng fāng chéng 線性方程xiàn xìng guī huà 線性規劃xiàn xìng huí guī 線性回歸xiàn xìng suàn zi 線性算子xiàn xìng xì tǒng 線性系統xiàn zhóu 線軸xiàn zhuàng 線狀xiàng pí xiàn 橡皮線xiǎo jié xiàn 小節線xié xiàn 斜線xié xiàn hào 斜線號Xīn gàn xiàn 新幹線xīn lǐ fáng xiàn 心理防線xíng jūn lù xiàn 行軍路線xū xiàn 虛線xuě xiàn 雪線yā xiàn 壓線yā xiàn qián 壓線鉗yá xiàn 牙線yá xiàn bàng 牙線棒yán cháng xiàn 延長線yán xiàn 沿線yán yīn xiàn 延音線yǎn xiàn 眼線yǎn xiàn bǐ 眼線筆yǎn xiàn yè 眼線液yáng máo xiàn 羊毛線yī xiàn 一線yī xiàn wēi guāng 一線微光yī xiàn xī wàng 一線希望yī xiàn zhī gé 一線之隔yī xiàn zhī jiān 一線之間yí dòng píng jūn xiàn 移動平均線yí dòng píng jūn xiàn zhǐ biāo 移動平均線指標yǐ zhǒng shè xiàn 乙種射線yīn jí shè xiàn guǎn 陰極射線管yǐn xiàn 引線yǐn xiàn chuān zhēn 引線穿針yòng hù xiàn 用戶線yǒu xiàn 有線yǒu xiàn diàn shì 有線電視Yǒu xiàn Xīn wén Wǎng 有線新聞網yǔ zhòu shè xiàn 宇宙射線yǔ zhòu xiàn 宇宙線yuán huá xiàn 圓滑線yuán zhuī qū xiàn 圓錐曲線yuè chū jiè xiàn 越出界線zā xiàn dài 紮線帶zài xiàn 在線zhàn xiàn 佔線zhàn xiàn 戰線zhàn xiàn 綻線zhé xiàn 折線zhé xiàn 摺線zhēn tóu xiàn nǎo 針頭線腦zhēn xiàn 針線zhēn xiàn bó lí 針線箔籬zhēn xiàn huó 針線活zhēn xiàn huó jì 針線活計zhēn xiàn huór 針線活兒zhèn xiàn 陣線zhēng qiú xiàn 爭球線zhèng què lù xiàn 正確路線zhī xiàn 支線zhí xiàn 直線zhí xiàn jiā sù qì 直線加速器zhí xiàn xìng jiā sù qì 直線性加速器zhōng diǎn xiàn 終點線Zhōng guó wú xiàn diàn pín pǔ guǎn lǐ hé jiān cè 中國無線電頻譜管理和監測zhōng jiān lù xiàn 中間路線zhōng xiàn 中線zhōng zhóu xiàn 中軸線zhōng zǐ shè xiàn shè yǐng 中子射線攝影zhóu xiàn 軸線zhǔ gàn xiàn 主幹線zhǔ xiàn 主線zhuān xiàn 專線zhuǎn yí shì xiàn 轉移視線zhuāng pèi xiàn 裝配線zhǔn xiàn 準線zǐ wài shè xiàn 紫外射線zǐ wài xiàn 紫外線zǐ wài xiàn guāng 紫外線光zǐ wǔ xiàn 子午線zì dòng shè xiàn shè yǐng 自動射線攝影zōng hé bù xiàn 綜合布線zǒng xiàn 總線zòng xiàn 縱線zǒu nèi xiàn 走內線zuò zhēn xiàn 做針線