Có 1 kết quả:

mián ㄇㄧㄢˊ
Âm Pinyin: mián ㄇㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái:
Nét bút: ノ丨フ一一丨フ丨ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: HBHVF (竹月竹女火)
Unicode: U+7DDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: miên
Âm Nôm: miên
Âm Nhật (onyomi): メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): わた (wata), つら.なる (tsura.naru)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: min4

Tự hình 2

Dị thể 1

1/1

mián ㄇㄧㄢˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. tơ tằm
2. kéo dài, liền
3. mềm mại

Từ điển trích dẫn

1. Như chữ “miên” 綿..

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ 綿.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 綿.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Miên 綿.

Từ điển Trung-Anh

(1) old variant of 綿|绵[mian2]
(2) cotton