Có 1 kết quả:
mián ㄇㄧㄢˊ
Âm Quan thoại: mián ㄇㄧㄢˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰帛系
Nét bút: ノ丨フ一一丨フ丨ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: HBHVF (竹月竹女火)
Unicode: U+7DDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hội ý
Hình thái: ⿰帛系
Nét bút: ノ丨フ一一丨フ丨ノフフ丶丨ノ丶
Thương Hiệt: HBHVF (竹月竹女火)
Unicode: U+7DDC
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: miên
Âm Nôm: miên
Âm Nhật (onyomi): メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): わた (wata), つら.なる (tsura.naru)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min4
Âm Nôm: miên
Âm Nhật (onyomi): メン (men)
Âm Nhật (kunyomi): わた (wata), つら.なる (tsura.naru)
Âm Hàn: 면
Âm Quảng Đông: min4
Tự hình 2
Dị thể 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0