Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: chóng ㄔㄨㄥˊ, tóng ㄊㄨㄥˊ, zhòng ㄓㄨㄥˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ一丨フ一一丨一一
Thương Hiệt: VFHJG (女火竹十土)
Unicode: U+7DDF
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Nôm: tròng

Dị thể 6