Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
yuán hé
ㄩㄢˊ ㄏㄜˊ
1
/1
緣何
yuán hé
ㄩㄢˊ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) why?
(2) for what reason?
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề Hoàng ngự sử Mai Tuyết hiên - 題黃御史梅雪軒
(
Nguyễn Trãi
)
•
Độc Lão Tử - 讀老子
(
Bạch Cư Dị
)
•
Hoành giang từ kỳ 5 - 橫江詞其五
(
Lý Bạch
)
•
Khốc ấu nữ hành - 哭幼女行
(
Hà Cảnh Minh
)
•
Nam Định hải dật - 南定海溢
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Ngoại trạch phụ - 外宅婦
(
Chu Đức Nhuận
)
•
Nhập quan kiến dương liễu - 入關見楊柳
(
Từ Vị
)
•
Thuật hoài kỳ 1 - 述懷其一
(
Tùng Thiện Vương
)
•
Tử quy - 子規
(
Lưu Khắc Trang
)
Bình luận
0