Có 1 kết quả:
qiū ㄑㄧㄡ
phồn thể
Từ điển phổ thông
dây thắng đái
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Như 鞧 và 鞦 (bộ 革);
②【緧縮】thu súc [qiu suo] Rút bớt, thu hẹp, co lại.
②【緧縮】thu súc [qiu suo] Rút bớt, thu hẹp, co lại.
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trần Văn Chánh