Có 1 kết quả:
biān zhī ㄅㄧㄢ ㄓ
phồn thể
Từ điển phổ thông
đan áo, dệt
Từ điển Trung-Anh
(1) to weave
(2) to knit
(3) to plait
(4) to braid
(5) (fig.) to create (sth abstract, e.g. a dream, a lie etc)
(2) to knit
(3) to plait
(4) to braid
(5) (fig.) to create (sth abstract, e.g. a dream, a lie etc)
Bình luận 0