Có 1 kết quả:
biān zhì ㄅㄧㄢ ㄓˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to weave
(2) to plait
(3) to compile
(4) to put together (a lesson plan, budget etc)
(2) to plait
(3) to compile
(4) to put together (a lesson plan, budget etc)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh