Có 1 kết quả:
biān duì ㄅㄧㄢ ㄉㄨㄟˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to form into columns
(2) to organize into teams
(3) formation (of ships or aircraft)
(2) to organize into teams
(3) formation (of ships or aircraft)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0