Có 1 kết quả:

huǎn bīng zhī jì ㄏㄨㄢˇ ㄅㄧㄥ ㄓ ㄐㄧˋ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) delaying tactics
(2) stalling
(3) measures to stave off an attack
(4) stratagem to win a respite

Bình luận 0