Có 1 kết quả:
huǎn hé ㄏㄨㄢˇ ㄏㄜˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to ease (tension)
(2) to alleviate
(3) to moderate
(4) to allay
(5) to make more mild
(2) to alleviate
(3) to moderate
(4) to allay
(5) to make more mild
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0