Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
huǎn huǎn
ㄏㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˇ
1
/1
緩緩
huǎn huǎn
ㄏㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slowly
(2) unhurriedly
(3) little by little
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đề đạo nhân vân thuỷ cư kỳ 15 - 題道人雲水居其十五
(
Lê Thánh Tông
)
•
Giá cô thiên - Chính nguyệt thập nhất nhật quan đăng - 鷓鴣天-正月十一日觀燈
(
Khương Quỳ
)
•
Ngẫu thành tam dụng Dịch Hiên vận - 偶成三用奕軒韻
(
Ngô Ỷ
)
•
Nguyệt tịch bộ Tiên Du sơn tùng kính - 月夕步仙遊山松徑
(
Chu Văn An
)
•
Vô đề (Lương huyền ngọc thố điểm trang nghiêm) - 無題(梁懸玉兔點莊嚴)
(
Tự Đức hoàng đế
)
•
Xuân nhật bệnh khởi kỳ 2 - 春日病起其二
(
Lê Thánh Tông
)