Có 2 kết quả:
cōng ㄘㄨㄥ • zǒng ㄗㄨㄥˇ
Âm Quan thoại: cōng ㄘㄨㄥ, zǒng ㄗㄨㄥˇ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹怱
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFPKP (女火心大心)
Unicode: U+7DEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹怱
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフノノ丶丶フ丶丶
Thương Hiệt: VFPKP (女火心大心)
Unicode: U+7DEB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thông, tổng
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べる (su.beru), すべ.て (sube.te), ふさ (fusa)
Âm Nhật (onyomi): ソウ (sō)
Âm Nhật (kunyomi): す.べる (su.beru), すべ.て (sube.te), ふさ (fusa)
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 28
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. màu xanh đen
2. màu xanh
2. màu xanh