Từ điển Hán Nôm
Tra tổng hợp
Tìm chữ
Theo bộ thủ
Theo nét viết
Theo hình thái
Theo âm Nhật (onyomi)
Theo âm Nhật (kunyomi)
Theo âm Hàn
Theo âm Quảng Đông
Hướng dẫn
Chữ thông dụng
Chuyển đổi
Chữ Hán
phiên âm
Phiên âm
chữ Hán
Phồn thể
giản thể
Giản thể
phồn thể
Công cụ
Cài đặt ứng dụng
Học viết chữ Hán
Font chữ Hán Nôm
Liên hệ
Điều khoản sử dụng
Góp ý
文
V
Tra Hán Việt
Tra Nôm
Tra Pinyin
Có 1 kết quả:
miǎn miǎo
ㄇㄧㄢˇ ㄇㄧㄠˇ
1
/1
緬邈
miǎn miǎo
ㄇㄧㄢˇ ㄇㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) far
(2) remote
Một số bài thơ có sử dụng
•
Đáp Tống Chi Vấn - 答宋之問
(
Tư Mã Thừa Trinh
)
•
Đăng giang trung Cô Dự - 登江中孤嶼
(
Tạ Linh Vận
)
•
Nhàn tình phú - 閑情賦
(
Đào Tiềm
)
•
Phá thuyền - 破船
(
Đỗ Phủ
)
•
Thượng Lưu Điền hành - 上留田行
(
Lý Bạch
)
Bình luận
0