Có 1 kết quả:

ㄩˊ
Âm Pinyin: ㄩˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶一丨フ一一丨丨
Thương Hiệt: VFOMN (女火人一弓)
Unicode: U+7DF0
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: đầu
Âm Quảng Đông: syu1

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 14

Bình luận 0

1/1

ㄩˊ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

net