Có 2 kết quả:
Gōu ㄍㄡ • gōu ㄍㄡ
Âm Pinyin: Gōu ㄍㄡ, gōu ㄍㄡ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹侯
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: VFONK (女火人弓大)
Unicode: U+7DF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹侯
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨フ一ノ一一ノ丶
Thương Hiệt: VFONK (女火人弓大)
Unicode: U+7DF1
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: câu
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: gau1, kau1
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō), ク (ku)
Âm Nhật (kunyomi): つか (tsuka)
Âm Quảng Đông: gau1, kau1
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 9
Một số bài thơ có sử dụng
• Diệp mã nhi phú - 葉馬兒賦 (Nguyễn Phi Khanh)
• Đăng Lạc Dương cố thành - 登洛陽故城 (Hứa Hồn)
• Lãng ca - 浪歌 (Viên Hoằng Đạo)
• Ngân hà xuy sanh - 銀河吹笙 (Lý Thương Ẩn)
• Tống hành nhân Đỗ Tòng Chu - 送行人杜從周 (Nguyễn Phi Khanh)
• Đăng Lạc Dương cố thành - 登洛陽故城 (Hứa Hồn)
• Lãng ca - 浪歌 (Viên Hoằng Đạo)
• Ngân hà xuy sanh - 銀河吹笙 (Lý Thương Ẩn)
• Tống hành nhân Đỗ Tòng Chu - 送行人杜從周 (Nguyễn Phi Khanh)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) surname Gou
(2) Gou Mountain in Henan
(2) Gou Mountain in Henan
phồn thể
Từ điển phổ thông
1. dây quấn ở chuôi dao hay chuôi kiếm
2. họ Câu
2. họ Câu
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Dây buộc trên chuôi đao, kiếm.
Từ điển Trần Văn Chánh
① (văn) Dây quấn ở chuôi dao hay chuôi kiếm;
② [Gou] (Họ) Câu.
② [Gou] (Họ) Câu.
Từ điển Trung-Anh
(1) rope attached to a sword hilt
(2) (archaic) hilt
(3) sword
(2) (archaic) hilt
(3) sword