Có 1 kết quả:

miǎo ㄇㄧㄠˇ

1/1

miǎo ㄇㄧㄠˇ

phồn thể

Từ điển phổ thông

mù mịt, thăm thẳm

Từ điển trích dẫn

1. (Tính) § Xem “phiếu miểu” 縹緲.
2. § Ta quen đọc là “diểu” 緲.

Từ điển Trần Văn Chánh

Xem 縹緲 [piaomiăo].

Từ điển Trung-Anh

indistinct

Từ ghép 3