Có 1 kết quả:

liàn xí ㄌㄧㄢˋ ㄒㄧˊ

1/1

Từ điển phổ thông

luyện tập, rèn luyện

Từ điển Trung-Anh

(1) to practice
(2) exercise
(3) drill
(4) practice
(5) CL:個|个[ge4]