Có 1 kết quả:
liàn xí ㄌㄧㄢˋ ㄒㄧˊ
phồn thể
Từ điển phổ thông
luyện tập, rèn luyện
Từ điển Trung-Anh
(1) to practice
(2) exercise
(3) drill
(4) practice
(5) CL:個|个[ge4]
(2) exercise
(3) drill
(4) practice
(5) CL:個|个[ge4]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0