Có 1 kết quả:

liàn xí chǎng ㄌㄧㄢˋ ㄒㄧˊ ㄔㄤˇ

1/1

Từ điển Trung-Anh

(1) driving range (golf)
(2) practice court
(3) practice ground

Bình luận 0