Có 1 kết quả:
tí ㄊㄧˊ
Âm Pinyin: tí ㄊㄧˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹是
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VFAMO (女火日一人)
Unicode: U+7DF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹是
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一一丨一ノ丶
Thương Hiệt: VFAMO (女火日一人)
Unicode: U+7DF9
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: đề
Âm Nôm: đề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): あかぎぬ (akaginu)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Âm Nôm: đề
Âm Nhật (onyomi): テイ (tei), タイ (tai)
Âm Nhật (kunyomi): あかぎぬ (akaginu)
Âm Hàn: 제
Âm Quảng Đông: tai4
Tự hình 2
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
lụa đỏ phớt
Từ điển trích dẫn
1. (Danh) Lụa đỏ, lụa đỏ phơn phớt vàng. ◎Như: “đề kị” 緹騎 võ sĩ quàng khăn đỏ ngày xưa, sau chỉ quan lại truy nã tội phạm.
2. (Tính) Đỏ cam.
2. (Tính) Đỏ cam.
Từ điển Trần Văn Chánh
(văn) ① Lụa vàng hơi đỏ;
② Đất vàng hơi đỏ;
③ Đỏ, hơi đỏ, đo đỏ.
② Đất vàng hơi đỏ;
③ Đỏ, hơi đỏ, đo đỏ.
Từ điển Trung-Anh
(1) orange-red silk
(2) orange-red colored
(2) orange-red colored