Có 1 kết quả:

ㄨㄚ
Âm Pinyin: ㄨㄚ
Tổng nét: 14
Bộ: mì 糸 (+8 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フフ丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VFBBR (女火月月口)
Unicode: U+7DFA
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: oa
Âm Nhật (onyomi): カイ (kai), ケ (ke), カ (ka), ラ (ra)
Âm Quảng Đông: gwaa1, gwaa3

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

1/1

ㄨㄚ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. màu tím xanh
2. búi, mớ, túm