Có 1 kết quả:

zhì ㄓˋ
Âm Pinyin: zhì ㄓˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh & hội ý
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶一フ丶一丨一ノ一ノ丶
Thương Hiệt: VFMGK (女火一土大)
Unicode: U+7DFB
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: trí
Âm Nôm: trí
Âm Nhật (onyomi): チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): こまか.い (komaka.i)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: zi3

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

1/1

zhì ㄓˋ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. suy cho đến cùng
2. đem lại, đưa đến
3. tỉ mỉ, kỹ, kín

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Tơ lụa mịn sát.
2. (Tính) Tỉ mỉ, mịn, kín, kĩ. ◎Như: “công trí” 工緻 khéo léo tỉ mỉ, “tinh trí” 精緻 tốt bền, “trí mật” 緻密 kín sát.
3. (Tính) Xinh đẹp. ◇Hồng Lâu Mộng 紅樓夢: “Giả mẫu kiến Tần Chung hình dong tiêu trí, cử chỉ ôn nhu” 賈母見秦鍾形容標緻, 舉止溫柔 (Đệ bát hồi) Giả mẫu thấy Tần Chung hình dáng xinh đẹp, cử chỉ khoan thai.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Mịn, sít, dày, tỉ mỉ, kín, kĩ: 工緻 Khéo và kĩ.

Từ điển Trung-Anh

(1) fine
(2) delicate

Từ ghép 14