Có 1 kết quả:
shéng ㄕㄥˊ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Nét bút: フフ丶丶丶丶丨フ一一丨フ一一フ
Thương Hiệt: VFWLU (女火田中山)
Unicode: U+7E04
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Japanese variant of 繩|绳