Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
- tra theo âm Nôm
- tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Quan thoại: gēng ㄍㄥ, gèng ㄍㄥˋ
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹恒
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: XVFPM (重女火心一)
Unicode: U+7E06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Tổng nét: 15
Bộ: mì 糸 (+9 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹恒
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶丨一丨フ一一一
Thương Hiệt: XVFPM (重女火心一)
Unicode: U+7E06
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Nôm: đứt
Tự hình 2
Dị thể 2
Bình luận 0