Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách:
Âm Pinyin: bāng ㄅㄤ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丶ノ丶フ丶一フノ
Thương Hiệt: VFYBS (女火卜月尸)
Unicode: U+7E0D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: bàng
Âm Quảng Đông: bong1

Dị thể 2

Chữ gần giống 51