Âm Quan thoại: pán ㄆㄢˊ Tổng nét: 16 Bộ: mì 糸 (+10 nét) Lục thư: hình thanh Hình thái: ⿱般糹 Nét bút: ノノフ丶一丶ノフフ丶フフ丶丨ノ丶 Thương Hiệt: HEVIF (竹水女戈火) Unicode: U+7E0F Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp