Chưa có giải nghĩa theo âm Pinyin, bạn có thể tìm thêm thông tin bằng cách tham khảo các chữ dị thể ở dưới
Âm Pinyin: ㄐㄧˋ, ㄒㄧˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノフフ丶一ノ丶
Thương Hiệt: VFBVK (女火月女大)
Unicode: U+7E18
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hàn:

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

Bình luận 0