Có 1 kết quả:

tāo ㄊㄠ
Âm Pinyin: tāo ㄊㄠ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丶丶ノノ丨一フ一一
Thương Hiệt: VFBHX (女火月竹重)
Unicode: U+7E1A
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: thao
Âm Nôm: thao
Âm Quảng Đông: tou1

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

Bình luận 0

1/1

tāo ㄊㄠ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

dây bằng sợi tơ

Từ điển trích dẫn

1. Cũng như chữ “thao” 絛.

Từ điển Thiều Chửu

① Cũng như chữ thao 絛.

Từ điển Trần Văn Chánh

Như 絛.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Như chữ Thao 絛 — Như chữ Thao 璐.

Từ điển Trung-Anh

(1) braid
(2) cord
(3) sash