Có 1 kết quả:
tāo ㄊㄠ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
dây bằng sợi tơ
Từ điển trích dẫn
1. Cũng như chữ “thao” 絛.
Từ điển Thiều Chửu
① Cũng như chữ thao 絛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絛.
Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
Như chữ Thao 絛 — Như chữ Thao 璐.
Từ điển Trung-Anh
(1) braid
(2) cord
(3) sash
(2) cord
(3) sash