Có 3 kết quả:
chēn ㄔㄣ • zhēn ㄓㄣ • zhěn ㄓㄣˇ
Âm Quan thoại: chēn ㄔㄣ, zhēn ㄓㄣ, zhěn ㄓㄣˇ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹真
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFJBC (女火十月金)
Unicode: U+7E1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹真
Nét bút: フフ丶丶丶丶一丨丨フ一一一一ノ丶
Thương Hiệt: VFJBC (女火十月金)
Unicode: U+7E1D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: trung bình
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: chẩn
Âm Nôm: chẩn, vấn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): あさいと (asaito)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan2
Âm Nôm: chẩn, vấn
Âm Nhật (onyomi): シン (shin), チン (chin)
Âm Nhật (kunyomi): あさいと (asaito)
Âm Hàn: 진
Âm Quảng Đông: zan2
Tự hình 2
Dị thể 3
Chữ gần giống 11
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0