Có 1 kết quả:
gǎo ㄍㄠˇ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹高
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一丨フ一丨フ丨フ一
Thương Hiệt: VFYRB (女火卜口月)
Unicode: U+7E1E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: trung bình
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: cảo
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima), しろぎぬ (shiroginu)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: gou2
Âm Nhật (onyomi): コウ (kō)
Âm Nhật (kunyomi): しま (shima), しろぎぬ (shiroginu)
Âm Hàn: 호
Âm Quảng Đông: gou2
Tự hình 2
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Một số bài thơ có sử dụng
• Chiêu Khuất đình - 招屈亭 (Uông Tuân)
• Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦 (Tô Thức)
• Quản Thành tử, tặng Lương phụng sứ kỳ 2 - 管城子,贈梁奉使其二 (Seo Geo-jeong)
• Tặng Triều Tiên quốc sứ Lý Quang, Trịnh Vũ Thuần, Duẫn Phường hồi quốc - 贈朝鮮國使李珖,鄭宇淳,尹坊回國 (Hồ Sĩ Đống)
• Tặng Triều Tiên quốc sứ thần - 贈朝鮮國使臣 (Vũ Huy Tấn)
• Tuyết - 雪 (Lý Thạch)
• Ức tích kỳ 2 - 憶昔其二 (Đỗ Phủ)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vọng Giang Nam kỳ 1 - 望江南其一 (Kim đức thục)
• Xuất kỳ đông môn 1 - 出其東門 1 (Khổng Tử)
• Hậu Xích Bích phú - 後赤壁賦 (Tô Thức)
• Quản Thành tử, tặng Lương phụng sứ kỳ 2 - 管城子,贈梁奉使其二 (Seo Geo-jeong)
• Tặng Triều Tiên quốc sứ Lý Quang, Trịnh Vũ Thuần, Duẫn Phường hồi quốc - 贈朝鮮國使李珖,鄭宇淳,尹坊回國 (Hồ Sĩ Đống)
• Tặng Triều Tiên quốc sứ thần - 贈朝鮮國使臣 (Vũ Huy Tấn)
• Tuyết - 雪 (Lý Thạch)
• Ức tích kỳ 2 - 憶昔其二 (Đỗ Phủ)
• Viên Viên khúc - 圓圓曲 (Ngô Vĩ Nghiệp)
• Vọng Giang Nam kỳ 1 - 望江南其一 (Kim đức thục)
• Xuất kỳ đông môn 1 - 出其東門 1 (Khổng Tử)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
tre thuộc mỏng
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trần Văn Chánh
The mộc mỏng (một loại lụa trắng thời xưa).
Từ điển Trung-Anh
plain white silk
Từ ghép 2