Có 1 kết quả:

ㄏㄨˊ
Âm Pinyin: ㄏㄨˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Hình thái: 𣪊
Nét bút: 一丨一丶フ一フフ丶丨ノ丶ノフフ丶
Thương Hiệt: GFHNE (土火竹弓水)
Unicode: U+7E20
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: hộc
Âm Nhật (onyomi): コク (koku)
Âm Nhật (kunyomi): もじり (mojiri), ちりめん (chirimen)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: huk6

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

1/1

ㄏㄨˊ

phồn & giản thể

Từ điển phổ thông

vải sa trun

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Nhiễu, lụa mịn.
2. (Danh) Tỉ dụ vằn sóng. ◇Tô Thức 蘇軾: “Dạ lan phong tĩnh hộc văn bình” 夜闌風靜縠紋平 (Lâm giang tiên 臨江仙) Đêm tàn gió lặng vằn sóng bằng.

Từ điển Thiều Chửu

① Sa trun. Nghĩa như trứu sa 縐紗.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) Nhiễu, kếp.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng

Tên một thứ lụa thưa.

Từ điển Trung-Anh

fine silk gauze