Có 3 kết quả:
cóng ㄘㄨㄥˊ • zǒng ㄗㄨㄥˇ • zòng ㄗㄨㄥˋ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹従
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノノ丨丶ノ一丨一ノ丶
Thương Hiệt: XXVFH (重重女火竹)
Unicode: U+7E26
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 2
Dị thể 1
Bình luận 0
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “túng” 縱.
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “túng” 縱.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “túng” 縱.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 縱|纵[zong4]