Có 3 kết quả:
cóng ㄘㄨㄥˊ • zǒng ㄗㄨㄥˇ • zòng ㄗㄨㄥˋ
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “túng” 縱.
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “túng” 縱.
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
1. Như chữ “túng” 縱.
Từ điển Trung-Anh
old variant of 縱|纵[zong4]
Từ điển trích dẫn
Từ điển trích dẫn
phồn & giản thể
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh