Có 1 kết quả:
tāo ㄊㄠ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹條
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノ丨丨ノフ丶一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFOLD (女火人中木)
Unicode: U+7E27
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Âm Hán Việt: thao
Âm Nôm: điều, thao
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ジョウ (jō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さなだ (sanada)
Âm Quảng Đông: tou1
Âm Nôm: điều, thao
Âm Nhật (onyomi): ジュウ (jū), ジョウ (jō), トウ (tō)
Âm Nhật (kunyomi): さなだ (sanada)
Âm Quảng Đông: tou1
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 3
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
dây bằng sợi tơ
Từ điển trích dẫn
1. § Dạng khác của chữ 絛.
Từ điển Trần Văn Chánh
Như 絛.
Từ điển Trung-Anh
variant of 絛|绦[tao1]
Từ ghép 1