Có 1 kết quả:
cài ㄘㄞˋ
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: ⿰糹祭
Nét bút: フフ丶丶丶丶ノフ丶丶フ丶一一丨ノ丶
Thương Hiệt: VFBOF (女火月人火)
Unicode: U+7E29
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: rất thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất thấp
Âm đọc khác
Tự hình 1
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tuý sái 綷縩)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Túy sái” 綷縩: xem “túy” 綷.
Từ điển Trung-Anh
see 綷縩[cui4 cai4]
Từ ghép 1