Có 1 kết quả:
cài ㄘㄞˋ
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
(xem: tuý sái 綷縩)
Từ điển trích dẫn
1. (Trạng thanh) “Túy sái” 綷縩: xem “túy” 綷.
Từ điển Trung-Anh
see 綷縩[cui4 cai4]
Từ ghép 1
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển trích dẫn
Từ điển Trung-Anh
Từ ghép 1