Có 2 kết quả:

féng zhēn ㄈㄥˊ ㄓㄣfèng zhēn ㄈㄥˋ ㄓㄣ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) a stitch
(2) surgical stitches

Từ điển Trung-Anh

needle