Có 1 kết quả:

ㄌㄧˊ
Âm Pinyin: ㄌㄧˊ
Tổng nét: 16
Bộ: mì 糸 (+10 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái:
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶一ノ丶フ丨丨フフ丶
Thương Hiệt: VFYUB (女火卜山月)
Unicode: U+7E2D
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: thấp
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: thấp

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: li, ly, sái, sỉ
Âm Nôm: li
Âm Nhật (onyomi): リ (ri), チ (chi)
Âm Nhật (kunyomi): かぎ.る (kagi.ru)
Âm Quảng Đông: lei4

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

1/1

ㄌㄧˊ

phồn thể

Từ điển phổ thông

1. dây lưng, khăn giắt
2. cái khăn tân nhân (khăn đỏ phủ kín mặt khi con gái về nhà chồng)
3. buộc
4. lưới đánh cá

Từ điển trích dẫn

1. (Danh) Khăn mang giắt của con gái ngày xưa. § Lúc con gái về nhà chồng dùng khăn đỏ phủ kín mặt gọi là “kết li” 結縭. Về sau "kết hôn" gọi là “kết li”.
2. (Danh) Dây lưng.
3. (Động) Buộc. § Thông “sỉ” 纚.

Từ điển Trần Văn Chánh

(văn) ① Dây lưng, khăn giắt (của con gái mới về nhà chồng);
② Buộc, cột.

Từ điển Trung-Anh

bridal veil or kerchief

Từ ghép 1