Có 2 kết quả:

ㄙㄨˋsuō ㄙㄨㄛ
Âm Pinyin: ㄙㄨˋ, suō ㄙㄨㄛ
Tổng nét: 17
Bộ: mì 糸 (+11 nét)
Lục thư: hình thanh
Hình thái: 宿
Nét bút: フフ丶丶丶丶丶丶フノ丨一ノ丨フ一一
Thương Hiệt: VFJOA (女火十人日)
Unicode: U+7E2E
Độ thông dụng trong Hán ngữ cổ: cao
Độ thông dụng trong tiếng Trung hiện đại: rất cao

Âm đọc khác

Âm Hán Việt: súc
Âm Nôm: súc
Âm Nhật (onyomi): シュク (shuku)
Âm Nhật (kunyomi): ちぢ.む (chiji.mu), ちぢ.まる (chiji.maru), ちぢ.める (chiji.meru), ちぢ.れる (chiji.reru), ちぢ.らす (chiji.rasu)
Âm Hàn:
Âm Quảng Đông: suk1

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 6

1/2

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Buộc, cột. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì thằng tắc trực, Súc bản dĩ tái” 其繩則直, 縮版以載 (Đại nhã 大雅, Miên 緜) Giăng dây làm cho thẳng, Cột ván lại mà xây tiếp lên.
2. (Động) Tiết ước, dè sẻn. ◎Như: “tiết y súc thực” 節衣縮食 tằn tiện cơm áo.
3. (Động) Thiếu. ◎Như: “doanh súc” 贏縮 thừa thiếu, “súc nang” 縮囊 ngày một thêm thiếu thốn, bần cùng, “súc phúc” 縮腹 thiếu ăn, chịu đói.
4. (Động) Rút, co lại. ◎Như: “súc tiểu” 縮小 rụt nhỏ lại, co lại. ◇Tây du kí 西遊記: “Thân đầu súc cảnh, trảo nhĩ nạo tai” 伸頭縮頸, 抓耳撓腮 (Đệ nhất hồi) Nghển đầu rụt cổ, gãi tai cào má. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: “Hận vô Trường Phòng súc địa thuật” 恨無長房縮地術 (Chinh Phụ ngâm 征婦吟) Giận không có chước thuật của (Phí) Trường Phòng rút ngắn đường đất.
5. (Động) Lùi, chùn bước, giảm. ◎Như: “thối súc” 退縮 lùi lại, “súc nục” 縮恧 hổ thẹn, bẽn lẽn, “súc phục” 縮伏 nép sợ, chịu khuất phục.
6. (Động) Lọc rượu. ◎Như: “súc tửu” 縮酒 lọc rượu.
7. (Danh) § Xem “súc sa mật” 縮砂密.
8. (Danh) Họ “Súc”.

suō ㄙㄨㄛ

phồn thể

Từ điển phổ thông

co lại

Từ điển trích dẫn

1. (Động) Buộc, cột. ◇Thi Kinh 詩經: “Kì thằng tắc trực, Súc bản dĩ tái” 其繩則直, 縮版以載 (Đại nhã 大雅, Miên 緜) Giăng dây làm cho thẳng, Cột ván lại mà xây tiếp lên.
2. (Động) Tiết ước, dè sẻn. ◎Như: “tiết y súc thực” 節衣縮食 tằn tiện cơm áo.
3. (Động) Thiếu. ◎Như: “doanh súc” 贏縮 thừa thiếu, “súc nang” 縮囊 ngày một thêm thiếu thốn, bần cùng, “súc phúc” 縮腹 thiếu ăn, chịu đói.
4. (Động) Rút, co lại. ◎Như: “súc tiểu” 縮小 rụt nhỏ lại, co lại. ◇Tây du kí 西遊記: “Thân đầu súc cảnh, trảo nhĩ nạo tai” 伸頭縮頸, 抓耳撓腮 (Đệ nhất hồi) Nghển đầu rụt cổ, gãi tai cào má. ◇Đặng Trần Côn 鄧陳琨: “Hận vô Trường Phòng súc địa thuật” 恨無長房縮地術 (Chinh Phụ ngâm 征婦吟) Giận không có chước thuật của (Phí) Trường Phòng rút ngắn đường đất.
5. (Động) Lùi, chùn bước, giảm. ◎Như: “thối súc” 退縮 lùi lại, “súc nục” 縮恧 hổ thẹn, bẽn lẽn, “súc phục” 縮伏 nép sợ, chịu khuất phục.
6. (Động) Lọc rượu. ◎Như: “súc tửu” 縮酒 lọc rượu.
7. (Danh) § Xem “súc sa mật” 縮砂密.
8. (Danh) Họ “Súc”.

Từ điển Trần Văn Chánh

【縮砂密】 súc sa mật [sùshamì] Sa nhân Xem 縮 [suo].

Từ điển Trần Văn Chánh

① Chùn bước, chùn lại, lùi lại: 不要畏縮 Không nên chùn lại; 遇到困難決不退縮 Quyết không chùn bước trước khó khăn;
② Co lại, rút nhỏ (ngắn) lại, thu hẹp lại, rụt: 熱脹冷縮 Rét co nóng dãn; 縮了半尺 Co mất nửa thước; 縮短戰線 Rút ngắn chiến tuyến; 縮小 Rút nhỏ, thu hẹp lại;
③ (văn) Thẳng: 自反而縮 Tự xét lại mình mà thẳng;
④ (văn) Rượu lọc;
⑤ (văn) Thiếu: 贏縮 Thừa thiếu Xem 縮 [sù].

Từ điển Trung-Anh

(1) to withdraw
(2) to pull back
(3) to contract
(4) to shrink
(5) to reduce
(6) abbreviation
(7) also pr. [su4]

Từ ghép 75

dī nóng suō yóu 低濃縮鈾dǒu suō 抖縮gāo nóng suō yóu 高濃縮鈾gōng suō 宮縮guī suō 龜縮jī ròu wēi suō zhèng 肌肉萎縮症jiǎn suō 簡縮jié yī suō shí 節衣縮食jiě yā suō 解壓縮jǐn suō 緊縮jǐn yī suō shí 緊衣縮食kě yā suō 可壓縮lín zhèn tuì suō 臨陣退縮níng suō 凝縮nóng suō 濃縮nóng suō jī 濃縮機nóng suō yóu 濃縮鈾qiú xīn shì jī ròu wēi suō zhèng 裘馨氏肌肉萎縮症quán suō 蜷縮rè suō guǎn 熱縮管sè suō 瑟縮shān jiǎn yā suō 刪簡壓縮shēn suō 伸縮shēn suō lǎ ba 伸縮喇叭shēn suō xìng 伸縮性shōu suō 收縮shōu suō yā 收縮壓shǒu zì mǔ suō xiě 首字母縮寫shù jù yā suō 數據壓縮suō ān suān 縮氨酸suō chéng 縮成suō chéng yī tuán 縮成一團suō duǎn 縮短suō duō ān suān 縮多氨酸suō fàng 縮放suō gé 縮格suō jiǎn 縮減suō jǐn 縮緊suō lüè 縮略suō lüè yǔ 縮略語suō lüè zì 縮略字suō pái 縮排suō shí shè yǐng 縮時攝影suō shǒu suō jiǎo 縮手縮腳suō shuǐ 縮水suō tóu wū guī 縮頭烏龜suō wēi píng piàn 縮微平片suō xiǎo 縮小suō xiǎo mó xíng 縮小模型suō xiě 縮寫suō xiōng 縮胸suō yī jié shí 縮衣節食suō yīn 縮陰suō yìn 縮印suō yìn běn 縮印本suō yǐng 縮影suō yǔ 縮語suō yuē 縮約tōng huò jǐn suō 通貨緊縮tuì suō 退縮wēi suō 微縮wēi suō jiāo juǎn 微縮膠捲wěi suō 萎縮wèi suō 畏縮wèi suō bù qián 畏縮不前wèi wèi suō suō 畏畏縮縮xīn zàng shōu suō yā 心臟收縮壓yā suō 壓縮yā suō bǐ 壓縮比yā suō jī 壓縮機yā suō qì 壓縮器yì shì nóng suō kā fēi 意式濃縮咖啡yóu nóng suō 鈾濃縮yǒu sǔn yā suō 有損壓縮zhòu suō 皺縮